WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
LỘC BỘC
🌟
LỘC BỘC
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
자글자글
Phó từ
1
적은 양의 물이나 기름 등이 걸쭉하게 줄어들면서 자꾸 끓는 소리.
1
LỘC BỘC
: Âm thanh mà lượng nước hay dầu ít quánh lại và sôi liên tục.